Lò tro hoá nabertherm LV5/11 1100 độ

MODEL: LV5/11 0966.868.335 Mr.Nam

Tmax 1100 °C Dung tích (L): 5 Trọng lượng Max hydrocacbon(g): 10 Tốc độ bay hơi tối đa (g/min): 0,2 Kích thước lòng tủ wxdxh( mm):200x170x130 Kích thước ngoài tủ WxDxH( mm):385x420x790 Công suất(kw): 2,4 Nguồn cấp: 1 phase Trọng lượng(Kg): 35 Thời gian gia nhiệt đên Tmax-100( phút): 55

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Tags:

Chi tiết sản phẩm

Lò tro hoá nabertherm LV5/11 1100 độ


(Ashing Furnaces up to 1100 °C)

Model: LV5/11
Hãng sản xuất: Nabertherm
Xuất xứ: Đức 

 

Giới thiệu Lò tro hoá nabertherm LV5/11 1100 độ


Lò tro hóa model LV ../11 được thiết kế đặc biệt cho các quá trình tro hoá trong phòng thí nghiệm. Các ứng dụng bao gồm xác định tổn thất khi bắt lửa, tro hóa thực phẩm và nhựa để phân tích chất tiếp theo. Hệ thống không khí được bổ sung 6 lần mỗi phút để luôn có đủ oxy cho quá trình tro hóa. Không khí đi qua lò nung được làm nóng trước để đảm bảo nhiệt độ đồng đều tốt.
 

Thiết bị tiêu chuẩn Lò tro hoá nabertherm LV5/11 1100 độ


Tmax 1100 ° C
Gia nhiệt từ hai phía
Các tấm gia nhiệt bằng sứ với bộ phận gia nhiệt tích hợp được bảo vệ an toàn và dễ thay thế
Trao đổi không khí hơn 6 lần mỗi phút
Đồng nhất nhiệt độ tốt do không khí được làm nóng trước, đồng nhất nhiệt độ theo DIN 17052-1 đến +/− 10 ° C trong khu vực làm việc trống đã xác định (từ 550 ° C)
Kết cấu vỏ kép làm bằng các tấm thép không gỉ với quạt làm mát bổ sung để nhiệt độ bề mặt thấp
Sử dụng độc quyền vật liệu cách nhiệt theo Quy định EC số 1272/2008 (CLP)
Thích hợp cho nhiều quy trình tro hóa tiêu chuẩn hóa theo ISO, ASTM, EN và DIN
Cửa lật tùy chọn (LV) có thể được sử dụng làm bệ làm việc hoặc cửa thang máy (LVT) với bề mặt nóng quay mặt ra xa người vận hành
Bộ điều khiển B510 (5 chương trình với mỗi 4 phân đoạn)
Rơ le trạng thái  cung cấp cho hoạt động tiếng ồn thấp
Ứng dụng được xác định trong các ràng buộc của hướng dẫn vận hành
NTLog Basic cho bộ điều khiển Nabertherm: ghi dữ liệu quá trình bằng ổ USB flash

 

Thông số kỹ thuật Lò tro hoá nabertherm LV5/11 1100 độ

Tmax 1100 °C
Dung tích (L): 5
Trọng lượng Max hydrocacbon(g): 10
Tốc độ bay hơi tối đa (g/min): 0,2
Kích thước lòng tủ wxdxh( mm):200x170x130
Kích thước ngoài tủ WxDxH( mm):385x420x790
Công suất(kw): 2,4
Nguồn cấp: 1 phase
Trọng lượng(Kg): 35
Thời gian gia nhiệt đên Tmax-100( phút): 55

LÒ NHIỆT LUYỆN (9)

LÒ NUNG CƠ BẢN LE (5)

  STECH INTERNATIONAL., LTD

 

Trụ sở chính: BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội.

Chi nhánh Miền Nam: Số 103 Đặng Thuỳ Trâm (Đường Trục), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

Trụ sở chính: 024.3200 5678                   CNMN:  028.6686 9955                 Fax: 024.32002828

Hotline: 0966.868.335 Mr.Nam                 Email: Kd6.stech@gmail.com

 

 

 

Top

  0966.868.335